- Fluorit
- Sản phẩm Flo vô cơ
- Sản phẩm Flo hữu cơ
- Các chất trung gian chứa flo
- Khí hiếm đặc biệt
- Sản phẩm tùy chỉnh
- Các sản phẩm tùy chỉnh khác
- Aprepitant--Thuốc chống nôn bổ trợ cho hóa trị ung thư
- Dòng dẫn xuất Trifluoro
- Dòng muối Lithium-LiTFSi
- Dòng Perfluorinated
- Dòng Trifluorotoluene
- 2,4-Dichloro-3,5-Dinitrotrifluorotoluen
- M-Fluorotrifluorotoluen
- O-Fluorotrifluorotoluen
- P-Fluorotrifluorotoluen
- 2-Bromo-5-Fluorotrifluorotoluen
- 5-Bromo-2-Fluorotrifluorotoluen
- 5-Chloro-2-Nitrotrifluorotoluen
- 4-Fluoro-3-Trifluoromethylphenol
- P-Trifluoromethylthiophenol
- M-Ditrifluorotoluen
- 3.5-Bistrifluoromethylbromobenzen
- P-Ditrifluorotoluen
- 2. 4. 6-Trifluorobenzonitril
0102030405
Bo-10
MÔ TẢ NGẮN GỌN
Bo (B) có hai đồng vị bền là 10B và 11B, hàm lượng trong tự nhiên khoảng 19,8% và 80,2%. Bo 10 (10B) có khả năng hấp thụ neutron rất mạnh, đặc biệt là neutron nhiệt nên được sử dụng rộng rãi trong điện hạt nhân, thiết bị quân sự, công nghiệp hiện đại và y học.
Thuốc boron (như BPA, BSH, v.v.) trong liệu pháp bắt giữ neutron boron (BNCT) phải chứa boron 10 làm giàu cao và mức độ làm giàu thường phải vượt quá 99%.
CHỈ SỐ KỸ THUẬT
Phân tích dự án | Phân tích | Yêu cầu |
Sự phong phú của Boron-10 | Sự phong phú của Boron-10 | Pha lê trắng |
Hàm lượng axit boric | Hàm lượng axit boric | 97,3 |
Florua | Florua | 100,07 |
Clorua | Clorua | 0,09 |
Sunfat | Sunfat | ND |
Phốt phát | Phốt phát | 0,07 |
Natri | Natri | 0,01 |
canxi | canxi | 0,04 |
Magiê | Magiê | 0,72 |
Nhôm | Nhôm | 0,02 |
Sắt | Sắt | 0,03 |
Silic (dưới dạng SiO2) | Silic (dưới dạng SiO2) | ND |
Asen | Asen | ND |
Kim loại nặng (đo bằng Pb) | Kim loại nặng (như Pb) | ND |
SỬ DỤNG
1. Ngành công nghiệp hạt nhân: Boron 10 được sử dụng như một tác nhân kiểm soát bù trừ hóa học hòa tan trong lò phản ứng hạt nhân, đặc biệt là trong lò phản ứng nước áp suất, để kiểm soát và điều chỉnh công suất của lò phản ứng. Ngoài ra, Boron 10 cũng được sử dụng như một chất hấp thụ neutron hoặc vật liệu che chắn trong lò phản ứng.
2. Thiết bị quân sự: Boron 10 thường được sử dụng để che chắn neutron và bảo vệ bức xạ trong ứng phó khẩn cấp với các sự cố nhà máy điện hạt nhân.
3. Lĩnh vực y tế: Boron 10 được sử dụng làm thành phần thuốc trong liệu pháp bắt giữ neutron boron (BNCT), đòi hỏi boron 10 làm giàu cao, thường yêu cầu làm giàu hơn 99%.
4. Các lĩnh vực khác: Boron 10 cũng được sử dụng trong gốm sứ, thủy tinh, luyện kim và các lĩnh vực khác. Vật liệu cacbua boron thường được sử dụng để sản xuất áo chống đạn và áo giáp phi kim loại cho xe bọc thép do độ cứng cao.
ĐIỀU KIỆN BẢO QUẢN
1. Bảo quản ở nơi thoáng mát, nhiệt độ không quá 37°C.
2. Giữ kín hộp đựng. Nên bảo quản riêng với chất oxy hóa và hóa chất ăn được và không được trộn lẫn.
3. Tránh xa nguồn lửa và nhiệt. Không sử dụng thiết bị và công cụ dễ phát ra tia lửa. Phải lắp đặt thiết bị chống sét trong kho.
4. Hệ thống xả phải được trang bị thiết bị nối đất để loại bỏ tĩnh điện.
5. Khu vực lưu trữ phải được trang bị thiết bị xử lý rò rỉ khẩn cấp và vật liệu ngăn chặn thích hợp.
BƯU KIỆN
1. Chai polyethylene hoặc thùng sợi, được bảo vệ bằng túi chống ẩm.
2. Có thể cung cấp các hình thức đóng gói khác theo nhu cầu của khách hàng.
TÍNH CHẤT HÓA HỌC
Boron 10 có tính chất hấp thụ neutron nhiệt cao, và mặt cắt hấp thụ của nó là 3837 mục tiêu, khiến nó trở thành chất hấp thụ neutron nhiệt có hiệu suất cao. Boron 10 thường tồn tại dưới dạng tinh thể bột màu trắng hoặc tinh thể bóng có vảy.
mô tả2