- Fluorit
- Sản phẩm Flo vô cơ
- Sản phẩm Flo hữu cơ
- Chất trung gian chứa Flo
- Khí hiếm đặc biệt
- Sản phẩm tùy chỉnh
- Các sản phẩm tùy chỉnh khác
- Aprepitant - Thuốc bổ trợ chống nôn trong hóa trị ung thư
- Dòng dẫn xuất Trifluoro
- Dòng muối Lithium-LiTFSi
- Dòng Perfluorinated
- Dòng Trifluorotoluene
- 2,4-Dichloro-3,5-Dinitrotrifluorotoluen
- M-Fluorotrifluorotoluen
- O-Fluorotrifluorotoluen
- P-Fluorotrifluorotoluene
- 2-Bromo-5-Fluorotrifluorotoluen
- 5-Bromo-2-Fluorotrifluorotoluen
- 5-Clo-2-Nitrotrifluorotoluen
- 4-Fluoro-3-Trifluorometylphenol
- P-Triflometylthiophenol
- M-Ditrifluorotoluen
- 3,5-Bistriflometylbromobenzen
- P-Ditrifluorotoluen
- 2. 4. 6-Trifluorobenzonitril
Gadolinium florua
MÔ TẢ TÓM LƯỢC
Gadolinium fluoride (GdF3) là một hợp chất vô cơ ở dạng chất rắn kết tinh màu trắng. Nó hòa tan kém trong nước nhưng hòa tan trong dung dịch axit mạnh. Gadolinium fluoride được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực vật liệu quang học, vật liệu huỳnh quang và vật liệu từ tính.
CHỈ SỐ KỸ THUẬT
Phân tích dự án | Phân tích | Yêu cầu |
Vẻ bề ngoài | Vẻ bề ngoài | Chất rắn kết tinh màu trắng |
Tỉ trọng | Mật độ | 7,1 g/cm³ |
điểm nóng chảy | điểm nóng chảy | 1231oC |
Điểm sôi (áp suất bình thường) | Điểm sôi (áp suất bình thường) | 2277oC |
R | ≥ | 84% |
F | ≥ | 26% |
THE | ≤ | 1000 trang/phút |
Giảm đốt cháy | ≤ | 1500 trang/phút |
SỬ DỤNG
2. Trong lĩnh vực quang học, gadolinium fluoride được sử dụng để chuẩn bị vật liệu gốm trong suốt và vật liệu laser.
3. Trong nghiên cứu vật liệu huỳnh quang, nó được sử dụng để điều chế vật liệu phát quang và phốt pho.
4.Gadolinium fluoride cũng được sử dụng trong nghiên cứu từ tính, chẳng hạn như chuẩn bị vật liệu từ tính và màng từ tính.
ĐIỀU KIỆN BẢO QUẢN
1. Bảo quản trong môi trường khô ráo, thông gió tốt để tránh ẩm và oxy hóa.
2. Bảo quản kín, để nơi khô ráo, thoáng mát.
3. Môi trường bảo quản nên được giữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp hoặc nhiệt độ cao.
BƯU KIỆN
2. Các hình thức đóng gói khác có thể được cung cấp theo nhu cầu của khách hàng.
ĐẶC TÍNH HÓA HỌC
2. Nó hút ẩm trong không khí và tương đối ổn định.
mô tả2